Thời gian làm việc của bưu điện vnpost

      792
*

Bạn đang xem: Thời gian làm việc của bưu điện vnpost

*

BẢNG QUY ĐỊNH THỜI GIAN GIAO DỊCH TẠI CÁC BƯU CỤC vào TỈNH ĐỒNG NAI
STT Tên bưu cục Số hiệu BC Cấp Giờ hoạt động
Mở cửa Đóng cửa Ngày Lễ, vật dụng bảy, chủ nhật
I. Bưu điện tp Biên Hòa
1 Giao dịch TT Bhòa
*

*

*

Xem thêm: Bà Bầu Có Được Bôi Cao Bạch Hổ Không, Bôi Dầu Gió Khi Mang Thai Có Sao Không

links website Tổng doanh nghiệp Bưu chủ yếu Việt NamBưu điện TP. Hồ nước Chí MinhBưu năng lượng điện TP. đề xuất thơBưu điện Tỉnh Bắc KạnBưu điện Tỉnh bạc bẽo LiêuBưu điện Tỉnh Đắk lắkBưu điện Tỉnh Đồng ThápBưu năng lượng điện Tỉnh Hà NamBưu năng lượng điện Tỉnh Hậu GiangBưu năng lượng điện Tỉnh Kiên GiangBưu điện TP. Đà NẵngBưu năng lượng điện Tỉnh Khánh HoàCông ty phạt hành báo chí truyền thông TWCông ty dịch vụ tiết kiệm ngân sách và chi phí Bưu điệnCông ty tem Bưu điệnCổ phần bảo hiểm Bưu điệnCổ phần CPN Bưu điệnCổ phần du ngoạn Bưu điện
LOẠI DỊCH VỤ LÃI SUẤT (%NĂM)
1. Tiết kiệm ngân sách không kỳ hạn 1,00
2. Chi phí gửi tài khoản cá nhân 1,00
3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần
- Kỳ hạn 01 tháng 4,10
- Kỳ hạn 02 tháng 4,10
- Kỳ hạn 03 tháng 4,60
- Kỳ hạn 06 tháng 5,10
- Kỳ hạn 09 tháng 5,50
- Kỳ hạn 12 tháng 6,70
- Kỳ hạn 13 tháng 6,70
- Kỳ hạn 15 tháng 6,70
- Kỳ hạn 16 tháng 6,70
- Kỳ hạn 18 tháng 6,70
- Kỳ hạn 24 tháng 7,20
- Kỳ hạn 25 tháng 7,40
- Kỳ hạn 36 tháng 7,40
4. Tiết kiệm ngân sách và chi phí có kỳ hạn rút lãi chu kỳ (%năm)
4.1 tiết kiệm ngân sách có kỳ hạn rút lãi hàng quý
- Kỳ hạn 12 tháng 6,54
- Kỳ hạn 24 tháng 6,78
4.2 tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút lãi hàng tháng
- Kỳ hạn 06 tháng 5,05
- Kỳ hạn 12 tháng 6,50
- Kỳ hạn 24 tháng 6,75
5. Tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút lãi trước (%năm)
- Kỳ hạn 01 tháng 4,08
- Kỳ hạn 02 tháng 4,07
- Kỳ hạn 03 tháng 4,54
- Kỳ hạn 06 tháng 4,97
- Kỳ hạn 09 tháng 5,28
- Kỳ hạn 12 tháng 6,27
- Kỳ hạn 13 tháng 6,24
- Kỳ hạn 15 tháng 6,18
- Kỳ hạn 16 tháng 6,15
- Kỳ hạn 18 tháng 6,08
- Kỳ hạn 24 tháng 6,29
- Kỳ hạn 25 tháng 6,41
- Kỳ hạn 36 tháng 6,05
6. Tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút 1 lần ( đổi khác từ tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt) (%năm)
- Kỳ hạn 03 tháng 4,60
- Kỳ hạn 06 tháng 5,10
- Kỳ hạn 12 tháng 6,70
- Kỳ hạn 24 tháng 7,20
7. Tiết kiệm ngân sách gửi góp
- Kỳ hạn 06 tháng 5,10
- Kỳ hạn 09 tháng 5,50
- Kỳ hạn 12 tháng 6,70
- Kỳ hạn 18 tháng 6,70
- Kỳ hạn 24 tháng 7,20
- Kỳ hạn 36 tháng 7,40
- Kỳ hạn 48 tháng 6,60
- Kỳ hạn 60 tháng 6,60
8. Tiết kiệm ngân sách và chi phí an rảnh rỗi tuổi hưu (%năm)
8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ
- Kỳ hạn 01 tháng 4,10
- Kỳ hạn 02 tháng 4,10
- Kỳ hạn 03 tháng 4,60
- Kỳ hạn 06 tháng 5,10
- Kỳ hạn 09 tháng 5,50
- Kỳ hạn 12 tháng 6,70
- Kỳ hạn 13 tháng 6,70
- Kỳ hạn 15 tháng 6,70
- Kỳ hạn 16 tháng 6,70
- Kỳ hạn 18 tháng 6,70
- Kỳ hạn 24 tháng 7,20
- Kỳ hạn 25 tháng 7,40
- Kỳ hạn 36 tháng 7,40
8.2 Lĩnh lãi định kỳ
Lĩnh lãi sản phẩm quý
- Kỳ hạn 12 tháng 6,54
- Kỳ hạn 24 tháng 6,78
Lĩnh lãi hàng tháng
- Kỳ hạn 06 tháng 5,24
- Kỳ hạn 12 tháng 6,50
- Kỳ hạn 24 tháng 6,75

Tiện ích
Video - Clip
Hình hình ảnh hoạt động