Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó |
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt |
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel |
Kiểu dángThanh + Cảm ứng |
Mạng 4GLTE 700 / 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 |
Mạng 3GHSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900 |
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 |
Số lượng sim1 sim |
Loại simMicro Sim |
Hãng sản xuấtLG |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng130 g |
Kích thước137.9 x 69.2 x 8.6 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác- |
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung |
Độ phân giải màn hình1080 x 1920 pixel |
Kích thước màn hình4.95 inch |
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu |
Chip xử lý
GPSA-GPS, GLONASS |
GPUAdreno 330 |
Tốc độ CPU2.3 GHz |
CoreQuad-core |
Tên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Pin
Thời gian đàm thoại 4G- giờ |
Thời gian đàm thoại 3G- giờ |
Thời gian đàm thoại 2G17 giờ |
Thời gian chờ 4G- giờ |
Thời gian chờ 3G- giờ |
Thời gian chờ 2G300 giờ |
Dung lượng pin2300 mAh |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ- |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa- |
Ram2 GB |
Bộ nhớ trong16 GB |
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, yên ổn |
Hỗ trợ SMSSMS, MMS |
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USBmicroUSB v2.0 (SlimPort), USB Host |
Hồng ngoại- |
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetoothv4.0, A2DP |
Trình duyệt webHTML5 |
NFCCó |
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Mạng EDGEClass 12 |
Mạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Giải trí và đa phương tiện
Jack tai nghe3.5 mm |
Kết nối tiviCó |
Xem tiviCó |
Nghe FM RadioCó |
Xem phim định dạngMP4 |
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phimFull HD |
Camera phụ1.3 MP |
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Ứng dụng và trò chơi
Hỗ trợ javaCó, MIDP 2.1 |
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader |
Lưu trữ cuộc gọiCó |
Ghi âm cuộc gọiCó |
Bạn đang xem: Điện thoại lg nexus 5 giá bao nhiêu trên thị trường
đối chiếu giá
Điện thoại LG V10 - 4Gb, 64Gb, 2 Sim
giá từ 4.500.000 đ Có toàn bộ 4 nơi phân phối
đối chiếu giá
Điện thoại di động LG G5 - 32GB, 1 sim
giá bán từ 2.000.000 đ Có toàn bộ 8 nơi chào bán
đối chiếu giá
Điện thoại LG V20 - 64GB
giá chỉ từ 10.500.000 đ Có toàn bộ 1 nơi phân phối
Xem thêm: Phim Những Cô Gái Và Găng Tơ : May Mà Còn Có Mike Tyson, Phim Những Cô Gái Và Găng Tơ Girls 2 Full Hd
đối chiếu giá
LG Wine Smart
giá chỉ từ 2.000.000 đ Có toàn bộ 1 nơi buôn bán
đối chiếu giá
Điện thoại LG L70 Dual D325 - 2 sim
giá chỉ từ 4.955.156 đ Có tất cả 1 nơi buôn bán
so sánh giá
Điện thoại LG G3 mèo 6 F460
giá bán từ 997.000 đ Có tất cả 4 nơi chào bán
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và LG Nexus 5 vào tầm giá 7 triệu đồng
Mua điện thoại tầm trung LG Nexus 5 giỏi Sony Xperia M4 Aqua với 4 triệu đồng ?
So sánh điện thoại Điện thoại LG Nexus 4 E960 và Sony Xperia E4
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 5
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG Nexus 5
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG Nexus 5
So sánh điện thoại di động LG V10 và Nexus 6P
So sánh camera điện thoại Xperia Z5 Premium, LG V10, Nexus 6P và Galaxy chú ý 5