Điều hòa funiki 12000 1 chiều
Điều hòa xedapdientot.com 12000BTU một chiều SC12MMC2 chủ yếu hãng• thương hiệu: xedapdientot.com (Hòa Phát)• Model: SC 12MMC2• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh• hiệu suất lạnh: 12000 BTU (1.5 HP)• Môi hóa học làm giá buốt (gas): R410A• Xuất xứ: nhập vào nguyên bộ Malaysia• Bảo hành: 30 tháng tận nơi khách hàng• Tham khảo: https://dieuhoa.vip/mua/xedapdientot.com-sc12mmc2
Bạn đang xem: Điều hòa funiki 12000 1 chiều
Điều hòa xedapdientot.com 12000BTU 1 chiều SC12MMC2 chính hãng• yêu quý hiệu: xedapdientot.com (Hòa Phát)• Model: SC 12MMC2• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh• hiệu suất lạnh: 12000 BTU (1.5 HP)• Môi chất làm lạnh lẽo (gas): R410A• Xuất xứ: nhập vào nguyên bộ Malaysia• Bảo hành: 30 tháng tận nhà khách hàng• Tham khảo: https://dieuhoa.vip/mua/xedapdientot.com-sc12mmc2
Thông số kỹ thuật điều hòa xedapdientot.com SC12MMC2
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | SC 12MMC2 |
Khối xung quanh trời | SC 12MMC2 |
Công suất lạnh | 12000BTU (1.5HP) |
Phạm vi làm lạnh | 15m² - 20m² |
Chiều | Điều hòa một chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Không có |
Môi chất làm lạnh | R410 |
Ống đồng | Ø6 - Ø12 |
Điện áp vào | 1 trộn - 220V |
Công suất tiêu hao trung bình | 1.061kWh |
Kích thước khối trong công ty (D x R x C) | 802x189x297mm(9.0kg) |
Kích thước khối xung quanh trời (D x R x C) | 770x300x555mm(29.0kg) |
Bảng giá lắp ráp điều hòa treo tường xedapdientot.com SC12MMC2
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
a1 | Lắp để máy thường (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 200.000đ |
a2 | Lắp để máy thường (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a3 | Lắp để máy Inverter (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a4 | Lắp để máy Inverter (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
B. ỐNG ĐỒNG | |||
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000Btu) | Mét | 150.000đ |
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (12.000Btu) | Mét | 160.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000Btu) | Mét | 180.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (24.000Btu) | Mét | 190.000đ |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||
c1 | Giá đỡ nhỏ tuổi (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ |
c2 | Giá đỡ béo (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ |
c3 | Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu cùng âm trần) | Bộ | 200.000đ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ dại (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ |
c5 | Giá đỡ inox béo (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
c6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ |
D. DÂY ĐIỆN | |||
d1 | Dây năng lượng điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
d4 | Dây cáp mối cung cấp 3x4 + 1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
c1 | Ống thoát nước mượt ruột gà | Mét | 10.000đ |
c2 | Ống nước thải cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ |
e3 | Ống nước thải cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ |
e4 | Ống thải nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ |
e5 | Ống nước thải cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ |
F. Chi PHÍ KHÁC | |||
f1 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
f2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
f3 | Nhân công đục tường đi âm con đường ống | Mét | 50.000đ |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm soát gas,…) | Bộ | 160.000đ |
f6 | Chi mức giá kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ |
f7 | Chi phí tổn tháo máy | Bộ | 100.000đ |
f8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ |
f9 | Aptomat 1 trộn | Cái | 80.000đ |
f10 | Chi tổn phí khác | ||
TỔNG | |||
- nghệ thuật thống độc nhất với quý khách hàng trước khi tiến hành lắp đặt | |||
- Ống đồng cần lắp ráp từ 03m mang lại 15m để tránh việc từ chối bh của hãng | |||
- báo giá lắp đặt chưa bao gồm 10% VAT. Bảo hành phần gắn đặt: 12 tháng | |||
Xem thêm: Top 8 Nhà Hàng Vườn Chay Vũng Tàu Siêu Ngon Hấp Dẫn, Bỏ Túi 10 Quán Chay Vũng Tàu Siêu Ngon Hấp Dẫn
xedapdientot.com Việt NamĐiều hòaTủ đôngTủ lạnhTủ mátMáy làm cho mát
xedapdientot.com Việt Nam