Điện thoại cố định không dây lắp sim

      261
Điện Thoại gắng Định ko Dây Viettel
*
 (ảnh điện thoại Homephone Viettel)

Thủ Tục thêm Đặt

Thời Gian Và đưa ra Phí Lắp Đặt

Trong 60 phút sau khi chúng tôi nhận đủ thủ tục từ khách hàng hàng.Nếu người tiêu dùng chỉ download số thì giá từ 499k, điện thoại thông minh Homephone giá chỉ 800k - 999k.Miễn phí tổn ship/ lắp ráp trong nội thành của thành phố Hà Nội.

Bạn đang xem: Điện thoại cố định không dây lắp sim

Đơn Vị Cung Cấp

 (ảnh điện thoại cố định và thắt chặt không dây Viettel)

Giới Thiệu thương mại dịch vụ Điện Thoại cụ Định không Dây Viettel

Là dịch vụ điện thoại cầm cố định nhưng áp dụng SIM di động có gắn số thuê bao cố định và đính vào máy thắt chặt và cố định không dây giúp khách hàng hoàn toàn có thể di đưa trong một phạm vi nhất định. Dịch vụ điện thoại cố định không dây Viettel chính là dịch vụ Homephone.

Xem thêm: Sinh Nhật Free Fire 3 Tuổi 2021, 5 Sự Kiện Mừng Sinh Nhật Free Fire 23/8

Lợi ích của dịch vụ:Lắp đặt nhanh: chỉ cần cài sim vào điện thoại là xong, không yêu cầu kéo dây cáp lằng nhằng.Không sợ cách quãng dịch vụ do đứt cáp, đứt dây;Di đưa dễ dàng: người sử dụng có thể biến đổi nơi thực hiện tùy ý mà lại không ảnh hưởng tới dịch vụ.Đơn giản, dễ áp dụng vì cần sử dụng sim với máy điện thoại cảm ứng chuyên dùng;Chi phí sử dụng hợp lý, tiết kiệm chi phí vì giá chỉ cước dịch vụ thương mại được tính như giống như cước điện thoại cảm ứng cố định.Khách hàng có thể sử dụng công dụng nhắn tin từ bỏ máy thắt chặt và cố định như máy di động bình thường.

Loại hình dịch vụ: Trả trước và trả sau

 Điều kiện áp dụng dịch vụ:

Để sử dụng dịch vụ điện thoại thắt chặt và cố định không dây của Viettel, khách hàng hàng cần phải có những máy sau:

01 máy điện thoại cảm ứng thông minh di động hoặc điện thoại Homephone.01 SIM sẽ gắn sẵn số smartphone cố định.

Điện thoại thắt chặt và cố định Viettel Hà Nội có 2 đầu số 024.6 cùng 024.2 

*
 (ảnh năng lượng điện thoại cố định không dây Viettel)

Bảng giá bán Cước thương mại dịch vụ Homephone 

TT

NỘI DUNG

GIÁ CƯỚC 

1Cước mướn bao trả sau (trả trước ko cước mướn bao)733 đ/ ngày
2Cước gọi nội hạt220 đ/phút
3Cước điện thoại tư vấn liên tỉnh:Gọi tỉnh khác qua 178790 đ/ phút
Gọi liên tỉnh truyền thống1.000 đ/ phút
4Cước gọi đến mạng di động:Gọi mang lại mạng Viettel790 đ/ phút
Gọi đến các mạng khác1.090 đ/ phút
5Cước hotline quốc tế:Gọi thẳng (IDD/178)Xem giá cước
Gọi các thuê bao vệ tinh
6Cước gọi City phone di động:Di động400 đ/phút
Cố định220 đ/phút
7

Cước nhắn tin SMS:

Nhắn tin tới HomePhone hoặc thuê bao di động trong nước350 đ/tin nhắn
Nhắn tin quốc tế2.500 đ/tin nhắn
Thanh Lý Lô Sim Đồng giá chỉ 3,5 triệu/số
024.2238.0000024.6684.6789
024.2204.0000024.6651.6789
024.2236.0000024.6654.6789
024.2237.0000024.6657.6789
024.6675.0000024.6670.6789
024.2283.0000024.6671.6789
024.2282.0000024.6672.6789
024.2268.0000024.6673.6789
024.2235.0000024.6674.6789
024.2234.0000024.6327.6789
024.2233.0000024.6297.6789
024.2232.0000024.6294.6789
024.2231.0000024.6291.6789
024.2239.0000024.6254.6789
024.2238.1111024.6253.6789
024.6688.1111024.2238.3456
024.2284.1111024.2269.3456
024.2283.1111024.2280.3456
024.2282.1111024.2283.3456
024.2237.1111024.2284.3456
024.2235.1111024.6656.3456
024.2234.1111024.6673.3456
024.2233.1111024.6684.3456
024.2232.1111024.6685.3456
024.2239.1111024.6687.3456
024.2236.1111024.6689.3456
024.2237.2222024.2268.3456
024.2231.2222024.2267.3456
024.2280.2222024.2239.3456
024.2283.2222024.2235.3456
024.2284.2222024.2244.3456
024.6689.2222024.2261.3456
024.2204.3333024.2263.3456
024.2284.3333024.2264.3456
024.2280.3333024.2265.3456
024.2245.3333024.2266.3456
024.2235.3333024.2236.3456
024.2234.3333024.2236.5678
024.2216.3333024.2267.5678
024.2237.3333024.2268.5678
024.2238.4444024.2269.5678
024.2236.4444024.2280.5678
024.2283.4444024.2282.5678
024.2282.4444024.2283.5678
024.2280.4444024.6656.5678
024.2269.4444024.6663.5678
024.2267.4444024.2266.5678
024.2265.4444024.2265.5678
024.2263.4444024.2263.5678
024.2262.4444024.2238.5678
024.2261.4444024.2232.5678
024.2247.4444024.2233.5678
024.2240.4444024.2235.5678
024.2235.4444024.2262.5678
024.2233.444402466.858.858
024.2232.444402466.881.881
024.2231.444402466.882.882
024.2239.444402466.883.883
024.2237.444402466.878.878
024.2237.555502422.386.386
024.2238.555502466.633.633
024.2231.5555024.66.84.84.84
024.2280.555502422.84.84.84
024.2284.555502462.94.94.94
024.6291.555502463.27.27.27
024.2236.555502466.50.50.50
024.2238.777702466.51.51.51
024.2204.777702466.53.53.53
024.6670.777702466.74.74.74
024.6254.7777024.2232.7777
024.2284.7777024.2231.7777
024.2283.7777024.2239.7777
024.2280.7777024.2236.7777
024.2241.7777024.2235.7777