Tỷ giá

      644

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank tại đây.


Mã ngoại tệ Tên nước ngoài tệ download vào đưa khoản bán ra
*
USD
*
AUD
*
CAD
*
CHF
*
EUR
*
GBP
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
SAR
*
SEK
*
ĐÔ LA MỸ 22,790 22,820 23,100
ĐÔ LA ÚC 16,041 16,204 16,726
ĐÔ CANADA 17,505.07 17,681.88 18,252.19
FRANCE THỤY SĨ 24,370.96 24,617.13 25,411.12
EURO 25,354.09 25,610.19 26,774.81
BẢNG ANH 29,794.52 30,095.48 31,066.17
YÊN NHẬT 196.03 198.01 207.51
ĐÔ SINGAPORE 16,405.14 16,570.85 17,105.32
BẠT THÁI LAN 608.31 675.9 701.9
RINGGIT MÃ LAY - 5,388.58 5,507.03
KRONE ĐAN MẠCH - 3,435.07 3,567.21
ĐÔ HONGKONG 2,868 2,896.97 2,990.41
RUPI ẤN ĐỘ - 300.71 312.78
WON HÀN QUỐC 16.75 18.61 20.4
KUWAITI DINAR - 75,633.34 78,670.21
KRONE na UY - 2,504.31 2,611.07
RÚP NGA - 310.95 346.8
SAUDI RIAL - 6,100.89 6,345.86
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,488.6 2,594.69