Sở giáo dục tp đà nẵng

      184
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá cài Tỷ giá cả chi phí mặt chuyển khoản qua ngân hàng Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00
CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00
GBP BẢNG ANH - 30,246.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57
KRW WON HÀN QUỐC - - -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE mãng cầu UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00
THB BẠT THÁI LAN - 761.00 -

giá chỉ vàng từ bây giờ sở hữu vào bán ra SJC hồ chí minh 1-10L SJC tp hà nội DOJI hcm DOJI tp hà nội PNJ tp hcm PNJ hà thành Phú Qúy SJC Bảo Tín Minh Châu mày Hồng ngân hàng xuất nhập khẩu việt nam ngân hàng á châu SCB TPBANK GOLD
57,100 57,800
57,100 57,820
57,100 57,700
57,050 57,750
57,000 57,750
57,100 57,700
57,150 57,750
57,170 57,740
57,350 57,650
57,150 57,650
57,050 57,550
57,100 57,700
57,050 57,750
Cập nhật thời gian thực 24/24

*

Tạp chí điện tử nhà đầu tư